Có 1 kết quả:
世界各地 shì jiè gè dì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄍㄜˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all over the world
(2) everywhere
(3) in all parts of the world
(2) everywhere
(3) in all parts of the world
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0